therein
therein![](img/dict/02C013DD.png) | [,ðeər'in] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house and all the possessions therein | | ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về mặt ấy, trong trường hợp đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | therein lies the crux of the matter | | điểm then chốt của vấn đề là ở chỗ đó |
/ðeər'in/
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó
về mặt ấy, trong trường hợp ấy
|
|