pecker
pecker![](img/dict/02C013DD.png) | ['pekə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cuốc nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái | | ![](img/dict/809C2811.png) | keep one's pecker up | | ![](img/dict/633CF640.png) | vẫn hăng hái | | ![](img/dict/809C2811.png) | put up somebody's pecker | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai tức giận, làm ai phát cáu |
/'pekə/
danh từ
chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)
cái cuốc nhỏ
(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái to keep one's pecker up vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái !to put up somebody's pecker
làm ai tức giận, làm ai phát cáu
|
|