Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
daunt


daunt (dônt, dänt)tr.v. daunt·ed, daunt·ing, daunts
To abate the courage of; discourage. See Synonyms at dismay[Middle English daunten, from Old French danter, from Latin domitāre, frequentative of domāre, to tame. See demə- in Indo-European Roots.] dauntʹer n.dauntʹing·ly adv.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.