Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bubble



/'bʌbl/

danh từ

bong bóng, bọt, tăm

    soap bubble bong bóng, xà bông

    to blow bubbles thổi bong bóng

điều hão huyền, ảo tưởng

sự sôi sùng sục, sự sủi tăm

!to prick the bubble

(xem) prick

nội động từ

nổi bong bóng, nổi bọt

sôi sùng sục, nổi tăm (nước)

(từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp

!to bubble over with joy

mừng quýnh lên

!to bubble over with wrath

giận sôi lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bubble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.