while
/wail/
danh từ
lúc, chốc, lát
after a while một lát sau
a long while một lúc lâu, một thời gian dài
in a little while ngay
for a long while past từ lâu
all the while suốt thời gian
between whiles giữa lúc đó
for a while một lúc
the while trong lúc đó, trong khi
once in a while thỉnh thong, đôi khi
!to be worth [one's] while
bõ công, đáng làm
ngoại động từ
to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
to while away the time để thì giờ trôi qua; giết thì giờ
liên từ ((cũng) whilst)
trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
while at school, he worked very hard khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
chừng nào còn, còn
while there is life, there is hope còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
còn, trong khi mà, mà
the hat is red, while the shoes are black mũ thì đỏ mà giày thì lại đen
|
|