rein 
/rein/
danh từ
dây cương
to give a horse the rein(s) thả lỏng cương ngựa
(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
to keep a tight rein on kiềm chế chặt chẽ
!to assume the reims of government
nắm chính quyền
!to drop the reins of government
xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
!to give rein (the rein) to
buông lỏng, để cho tự do phát triển
!to give someone a free rein
thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động
ngoại động từ
gò cương
to rein in a horse gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
to rein up a horse ghì cương ngựa (cho đứng lại)
(nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép
to rein in someone kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép
|
|