mission
/'miʃn/
danh từ
sứ mệnh, nhiệm vụ
the mission of the poets sứ mệnh của các nhà thơ
to complete one's mission successfully hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
air mission đợt bay, phi vụ
sự đi công cán, sự đi công tác
phái đoàn
an economic mission phái đoàn kinh tế
a diplomatic mission phái đoàn ngoại giao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
a foreign mission hội truyền giáo ở nước ngoài
a home mission hội truyền giáo ở trong nước
|
|