Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mission



/'miʃn/

danh từ

sứ mệnh, nhiệm vụ

    the mission of the poets sứ mệnh của các nhà thơ

    to complete one's mission successfully hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ

    air mission đợt bay, phi vụ

sự đi công cán, sự đi công tác

phái đoàn

    an economic mission phái đoàn kinh tế

    a diplomatic mission phái đoàn ngoại giao

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ

sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo

    a foreign mission hội truyền giáo ở nước ngoài

    a home mission hội truyền giáo ở trong nước


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mission"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.