purge
purge![](img/dict/02C013DD.png) | [pə:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm sạch, sự thanh lọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội, nghi ngờ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc tẩy ruột, thuốc xổ; sự tẩy ruột, sự xổ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trong sạch, làm tinh khiết, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be purged of (from) sin | | rửa sạch tội lỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) thanh trừng, khử bỏ (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) cho uống thuốc xổ, cho tẩy rửa sạch (ruột) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chuộc tội, đền tội; minh oan, giải (tội, nghi ngờ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to purge someone of a charge | | giải tội cho ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to purge onself of suspicion | | giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình |
/pə:dʤ/
danh từ
sự làm sạch, sự thanh lọc
(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)
(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ
ngoại động từ
làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to be purged of (from) sin rửa sạch tội lỗi
(chính trị) thanh trừng
(y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy
chuộc, đền (tội)
(giải phẫu) (tội, nghi ngờ) to purge someone of a charge giải tội cho ai to purge onself of suspicion giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình
|
|