poker 
poker | ['poukə(r)] |  | danh từ | |  | bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ) | |  | que cời (lửa) | |  | giùi khắc nung | |  | as stiff as a poker | |  | cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn | |  | by the holy poker! | |  | có quỷ thần chứng giám! |  | ngoại động từ | |  | khắc nung (dấu vào gỗ) |
/'poukə/
danh từ
(đánh bài) Pôke, bài xì
danh từ
que cời
giùi khắc nung !as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn !by the holy poker!
có quỷ thần chứng giám!
ngoại động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)
|
|