Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poker





poker
['poukə(r)]
danh từ
bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ)
que cời (lửa)
giùi khắc nung
as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker!
có quỷ thần chứng giám!
ngoại động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)


/'poukə/

danh từ
(đánh bài) Pôke, bài xì

danh từ
que cời
giùi khắc nung !as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn !by the holy poker!
có quỷ thần chứng giám!

ngoại động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.