 | [in'tə:nl] |
 | tính từ |
|  | ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa |
|  | internal structure of a computer |
| cấu trúc bên trong của một máy điện toán |
|  | holding an internal inquiry to find out who is responsible |
| tiến hành điều tra nội bộ (trong một tổ chức) xem ai là người chịu trách nhiệm |
|  | an internal angle |
| gòc trong |
|  | internal disputes |
| những cuộc tranh chấp trong nội bộ |
|  | internal trade |
| sự buôn bán trong nước, nội thương |
|  | bên trong cơ thể |
|  | she's been having some internal problems |
| cô ta bị trục trặc gì đó bên trong cơ thể |
|  | internal organs |
| các bộ phận bên trong cơ thể |
|  | về tâm trí, nhưng không thể hiện ra bên ngoài |
|  | wrestling with internal doubts |
| dằn vặt với những nghi ngờ trong thâm tâm |
|  | (thuộc) bản chất; nội tại |
|  | internal evidence |
| chứng cớ nội tại |
|  | a theory that lacks internal consistency |
| một lý thuyết thiếu sự nhất quán nội tại |
|  | (về các kỳ thi) được tổ chức và chấm điểm riêng trong phạm vi một trường học |
|  | internal examiner |
| người chấm thi nội bộ (chấm các bài thi của chính trường mình) |