cracked
cracked![](img/dict/02C013DD.png) | [krækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạn, nứt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cracked cup | | cái tách rạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỡ (tiếng nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) gàn, dở hơi |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [cracked] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | crazy, nuts, wacko | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He must be cracked. He mailed a letter to himself. |
/krækt/
tính từ
rạn, nứt a cracked cup cái tách rạn
vỡ (tiếng nói)
(thông tục) gàn, dở hơi
|
|