Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéal


[idéal]
tính từ
tưởng tượng
Personnage idéal
nhân vật tưởng tượng
lý tưởng
Un mari idéal
người chồng lý tưởng
Des conditions idéales
những điều kiện lý tưởng
phản nghĩa Matériel; réel; imparfait, relatif
danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux)
lý tưởng
Poursuivre un idéal
theo đuổi một lý tưởng
Combattre pour son idéal
chiến đấu cho lý tưởng của mình
L'idéal de la jeunesse
lý tưởng của thanh niên
Réaliser son idéal
thực hiện được lý tưởng của mình
dans l'idéal
về mặt lý thuyết, về lý luận
phản nghĩa Réalité, réel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.