Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romp





romp
[rɔmp]
danh từ
đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa
sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps
have a romp about
nô đùa
nội động từ
nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật)
puppies romping around in the garden
những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
to romp past
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
(+ through) (thông tục) thi đỗ dễ dàng
romp home/in
thắng, thành công.. một cách dễ dàng


/rɔmp/

danh từ
đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ
trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

nội động từ
nô đùa ầm ĩ
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
to romp home; to rompin; to rompaway thắng một cách dễ dàng (ngựa)
to romp past vượt một cách dễ dàng (ngựa) !to romp through an examination
thi đỗ dễ dàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "romp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.