Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reed





reed
[ri:d]
danh từ
(thực vật học) sậy; đám sậy
tranh (để lợp nhà)
(thơ ca) mũi tên
(thơ ca) ống sáo bằng sậy
thơ đồng quê
(âm nhạc) lưỡi gà
(số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
(ngành dệt) khổ khuôn, go
a broken reed
người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
to lean on a broken reed
dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
ngoại động từ
lợp tranh (mái nhà)
đánh (cỏ) thành tranh
(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)


/ri:d/

danh từ
(thực vật học) sậy
tranh (để lợp nhà)
(thơ ca) mũi tên
(thơ ca) ống sáo bằng sậy
thơ đồng quê
(âm nhạc) lưỡi gà
(số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
(nghành dệt) khổ khuôn, go !a broken reed
người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được !to lean on a read
dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực

ngoại động từ
lợp tranh (mái nhà)
đánh (cỏ) thành tranh
(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.