Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raid





raid
[reid]
danh từ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
to make a raid on the enemy camp
đột kích vào doanh trại địch
to make/launch a bombing raid on enemy bases
mở một cuộc oanh kích bất ngờ vào căn cứ địch
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp
a police raid
một cuộc bố ráp của công an
a raid on the reserves of a company
cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
to carry out a dawn raid
bất ngờ mở một cuộc bố ráp vào lúc sáng tinh mơ
cuộc cướp bóc
a security guard was killed in the bank raid
một nhân viên bảo vệ bị giết chết trong vụ cướp ngân hàng
an armed raid
một vụ cướp có vũ khí
mưu toan giảm giá cổ phiếu
ngoại động từ
tiến hành khám xét bất ngờ (một địa điểm)
customs men raided the house
nhân viên hải quan bất ngờ khám xét ngôi nhà
to raid the larder
lục lọi chạn bếp (lấy thức ăn ở chạn bếp, (thường) là giữa hai bữa ăn)
boys raiding an orchard
những thằng nhóc lẻn vào vườn cây ăn trộm


/reid/

danh từ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
to make a raid into the enemy's camp đột kích vào doanh trại địch
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
a police raid một cuộc bố ráp của công an
a raid on the reserves of a company cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
cuộc cướp bóc
a raid on a bank một vụ cướp ngân hàng

động từ
tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
cướp bóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.