Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
period



    period /'piəriəd/
danh từ
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
    the periods of history những thời kỳ lịch sử
    periods of a disease các thời kỳ của bệnh
    a period of rest một thời gian nghỉ
thời đại, thời nay
    the girl of the period cô gái thời nay
tiết (học)
((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
    period of a circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    period of oscillation chu kỳ dao động
(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
(ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
    to put a period to chấm dứt
(số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
tính từ
(thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
    Chuyên ngành kinh tế
chu kỳ
giai đoạn
    Chuyên ngành kỹ thuật
chu trình
giai đoạn
kỷ
vòng quay
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
khoảng thời gian (điện thoại)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
kỳ
    Lĩnh vực: điện
thời đoạn
thời gian lặp lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "period"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.