loco
loco![](img/dict/02C013DD.png) | ['loukou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đầu máy xe lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) đậu ván dại | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại |
/'loukou/
danh từ
(viết tắt) của locomotive
(thực vật học) đậu ván dại
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại
|
|