lick ![](images/dict/l/lick.gif)
lick![](img/dict/02C013DD.png) | [lik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự liếm, cú liếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put in one's best licks | | hết sức cố gắng, nỗ lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tốc độ đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at full lick | | hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối ((cũng) salt lick)) | | ![](img/dict/809C2811.png) | a lick and a promise | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt qua, đốt trụi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flames licked the dry grass | | ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh; được, thắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đi, đi hối hả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go as fast (hard) as one could lick | | đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | well that licks me | | chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick creation | | ![](img/dict/633CF640.png) | vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick the dust | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị đánh gục, bị đánh bại | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick one's lips | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) lip | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick one's wounds | | ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick into shape | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) shape | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick sb's arse | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick sb's boots | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lick someone's shoes | | ![](img/dict/633CF640.png) | liếm gót ai |
/lik/
danh từ
cái liềm
(từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực to put in one's best licks hết sức cố gắng, nỗ lực
(từ lóng) tốc độ đi at full lick hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng
bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick) !a lick and a promise
sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
động từ
liếm
lướt qua, đốt trụi the flames licked the dry grass ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
(từ lóng) đánh; được, thắng
(từ lóng) đi, đi hối hả to go as fast (hard) as one could lick đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng
(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... well that licks me chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi !to lick creation
vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp !to lick the dust
bị đánh gục, bị đánh bại !to lick one's lips
(xem) lip !to lick into shape
(xem) shape !to lick someone's shoes
liếm gót ai
|
|