Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lax




lax
[læks]
danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline
kỷ luật lỏng lẻo
don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child"
anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi"


/læks/

danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)

tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline kỷ luật lỏng lẻo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.