Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laxative




laxative
['læksətiv]
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng


/'læksətiv/

tính từ
nhuận tràng

danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng

Related search result for "laxative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.