feed
feed /fi:d/ danh từ sự ăn, sự cho ăn out at feed cho ra đồng ăn cỏ off one's feed (ăn) không thấy ngon miệng on the feed đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) cỏ, đồng cỏ suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa) (thông tục) bữa ăn, bữa chén chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc) đạn (ở trong súng), băng đạn ngoại động từ fed cho ăn (người, súc vật) to feed a cold ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) he cannot feed himself nó chưa và lấy ăn được cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ nuôi nấng, nuôi cho lớn to feed up nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) dùng (ruộng) làm đồng cỏ cung cấp (chất liệu cho máy...) to feed the fire bỏ thêm lửa cho củi cháy to (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn) nội động từ ăn, ăn cơm ăn cỏ (súc vật) !to feed on someone dựa vào sự giúp đỡ của ai !to feed on something sống bằng thức ăn gì !to be fed up (từ lóng) đã chán ngấy Chuyên ngành kinh tế cỏ đồng cỏ sự ăn sự cho ăn suất ăn Chuyên ngành kỹ thuật cấp cỏ dẫn tiến dẫn vào nạp nạp liệu ống dẫn phễu rót sự cấp sự cấp điện sự cấp nước sự cung cấp sự cung ứng sự nạp sự nạp liệu sự nuôi sự tiếp tiếp giấy tiếp liệu Lĩnh vực: điện cấp điện cấp dòng dây tải Lĩnh vực: toán & tin sự cấp (liệu) sự cung dưỡng sự đẩy (giấy) Lĩnh vực: xây dựng sự cấp liệu Lĩnh vực: ô tô sư cung cấp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự dẫn tiến Lĩnh vực: điện lạnh sự tiếp sóng Chuyên ngành kỹ thuật cấp cỏ dẫn tiến dẫn vào nạp nạp liệu ống dẫn phễu rót sự cấp sự cấp điện sự cấp nước sự cung cấp sự cung ứng sự nạp sự nạp liệu sự nuôi sự tiếp tiếp giấy tiếp liệu Lĩnh vực: điện cấp điện cấp dòng dây tải Lĩnh vực: toán & tin sự cấp (liệu) sự cung dưỡng sự đẩy (giấy) Lĩnh vực: xây dựng sự cấp liệu Lĩnh vực: ô tô sư cung cấp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự dẫn tiến Lĩnh vực: điện lạnh sự tiếp sóng
|
|