Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laud


verb
praise, glorify, or honor
- extol the virtues of one's children
- glorify one's spouse's cooking
Syn:
extol, exalt, glorify, proclaim
Derivationally related forms:
glorification (for: glorify), glory (for: glorify), exaltation (for: exalt), extoller (for: extol), extolment (for: extol), laudatory, laudable, lauder
Hypernyms:
praise
Hyponyms:
canonize, canonise, ensky, crack up, hymn
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue laud the movie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.