Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hymn



I - noun
a song of praise (to God or to a saint or to a nation) (Freq. 7)
Syn:
anthem
Hypernyms:
religious song
Hyponyms:
dithyramb, doxology, chorale, choral, canticle,
hymeneal, paean, pean, recessional
Instance Hyponyms:
Dies Irae, Internationale, Te Deum

II - verb
1. sing a hymn
Topics:
music
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue hymn
2. praise by singing a hymn
- They hymned their love of God
Hypernyms:
laud, extol, exalt, glorify, proclaim
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue hymn

Related search result for "hymn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.