Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hymn



/him/

danh từ

bài thánh ca

bài hát ca tụng

!national hymn

quốc ca

ngoại động từ

hát ca tụng (Chúa...)

hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng

nội động từ

hát thánh ca


Related search result for "hymn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.