Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hymnology




hymnology
[him'nɔlədʒi]
danh từ
sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng
thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)


/him'nɔlədʤi/

danh từ
sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng
thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)

Related search result for "hymnology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.