Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hymnal




hymnal
['himnəl]
tính từ
(thuộc) thánh ca
danh từ
Cách viết khác:
hymnbook
['himbuk]
sách thánh ca


/'himnəl/

tính từ
(thuộc) thánh ca

danh từ (hymn-book) /'himbuk/
sách thánh ca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hymnal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.