Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inter


inter [inter inters interred interring] BrE [ɪnˈtɜː(r)] NAmE [ɪnˈtɜːr] verb (-rr-)usually passive ~ sb (formal)
to bury a dead person
The princess was interred on an island in the middle of a lake.
Opp: disinter
see also interment
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: from Old French enterrer, based on Latin in- ‘into’ + terra ‘earth’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.