![](img/dict/02C013DD.png) | [trik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò gian trá; trò bịp bợm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play a trick on somebody |
| chơi xỏ ai; chơi khăm ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we need a trick to get past the guards |
| chúng ta phải bày mưu để vượt qua bọn lính gác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can't fool me with that old trick! |
| anh không thể lừa tôi bằng cái trò cũ rích ấy đâu! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be up to one's old tricks again |
| lại giở những trò xỏ lá; giở trò ma mãnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trick of the light |
| ảo ảnh của ánh sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trick question |
| câu hỏi gài bẫy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | trick photography |
| thuật chụp ảnh ghép hình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mánh lới; thủ thuật; bí quyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trick is to hold your breath while you aim |
| bí quyết là phải nín thở khi nhắm bắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | before artists had mastered the tricks of perspective |
| trước khi các hoạ sĩ nắm được thủ pháp về luật phối cảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conjuring tricks |
| những mánh lới ảo thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let me show you some card tricks |
| để tôi chỉ cho anh vài mánh lới đánh bài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thói quen đặc trưng; kiểu cách; cung cách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He has a queer trick of saying 'Very good! ' after every sentence |
| Nó có cái thói quái dị là cứ nói 'Hay lắm! ' sau mỗi câu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (những quân bài trong) một ván bài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take/win a trick |
| thắng một ván bài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how many tricks did you lose? |
| anh thua bao nhiêu ván rồi? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tricks of fortune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những trò trở trêu của số mệnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do the job/trick |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem job |
| ![](img/dict/809C2811.png) | every/any trick in the book |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi/bất cứ mánh khoé nào có thể dùng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a trick up one's sleeve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có kế hoạch dự phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | how's tricks? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh có mạnh khoẻ không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to miss a trick |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem miss |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to teach an old dog new tricks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem teach |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trick or treat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (câu nói của trẻ em khi đi các nhà xin bánh kẹo và doạ sẽ phá phách nếu không cho) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the tricks of the trade |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mánh lới nhà nghề; mánh khoé nghề nghiệp |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa, đánh lừa, lừa gạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trick someone into doing something |
| lừa ai khiến người đó phải làm gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trick someone out of something |
| lừa gạt ai lấy cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trick somebody/something out/up (in/with something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trang trí; trang điểm |