![](img/dict/02C013DD.png) | [si:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to seem to somebody) (to seem to be something) (to seem like something) có vẻ như, dường như, coi bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seems to be a good fellow |
| anh ta có vẻ là người tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seems disappointed to me |
| (tôi thấy) anh ta có vẻ thất vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do whatever seems reasonable |
| hãy làm bất cứ điều gì xem ra là có lý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it seems that he does not understand |
| coi bộ nó không hiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't seem to bear his insolence |
| Coi bộ tôi không chịu nổi cái thói láo xược của nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there seems to be some misunderstanding |
| hình như có sự hiểu lầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she seems to sympathize with my friend |
| dường như cô ta có cảm tình với bạn tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Their father is now seventy years old - So it seems |
| Bố họ năm nay 70 tuổi - Hình như vậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to seem to... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì một lý do nào đó (nên) không... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he does not seem to like his job |
| vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to seem good to someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai cho là giải pháp tốt nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this course of action seems good to me |
| tôi cho đường lối hành động ấy là tốt |