![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) sậy; đám sậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh (để lợp nhà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) mũi tên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) ống sáo bằng sậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thơ đồng quê |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) lưỡi gà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) khổ khuôn, go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a broken reed |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lean on a broken reed |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợp tranh (mái nhà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh (cỏ) thành tranh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí) |