nob
nob![](img/dict/02C013DD.png) | [nɔb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan to, người quyền quý, người giàu sang | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (thể dục,thể thao) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh) |
/nɔb/
danh từ
(từ lóng) cái đầu
quan to, người quyền quý, người giàu sang
ngoại động từ (thể dục,thể thao)
(từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)
|
|