Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
fright



fright (frīt)n.
1. Sudden intense fear, as of something immediately threatening; alarm. See Synonyms at fear.
2. Informal. Something extremely unsightly, alarming, or strange:
Brush your hair; you look a fright.tr.v. Archaic fright·ed, fright·ing, frights
To frighten. [Middle English, from Old English fyrhto, fryhto. V., from Middle English frighten, to frighten, be afraid from Old English fyrhtan.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.