Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heck




heck
[hek]
danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục
thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

[heck]
saying && slang
hell, shucks
She asked me to come in, but heck, her boyfriend was there.


/hek/

danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục

thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

Related search result for "heck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.