Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrow





arrow
arrow

arrow

Arrows are long and have a sharp point.

['ærou]
danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
to have an arrow in one's quiver
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
as straight as an arrow
trung thực và bộc trực



(Tech) mũi tên (con trỏ)


mũi tên (trên sơ đồ)

/'ærou/

danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên !to have an arrow in one's quiver
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ

Related search result for "arrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.