Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrowroot





arrowroot
['ærouru:t]
danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong


/'ærəru:t/

danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrowroot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.