Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soon



/su:n/

phó từ

chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay

    we shall soon know the result tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả

    he arrived soon after four anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí

as soon as; so soon as ngay khi

    as soon as I heard of it ngay khi tôi biết việc đó

    as soon as possible càng sớm càng tốt

thà

    I would just as soon stay at home tôi thà ở nhà còn hơn

    death sooner than slavery thà chết còn hơn chịu nô lệ

sớm

    you spoke too soon anh nói sớm quá

    the sooner the better càng sớm càng tốt

    you will know it sooner or later sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy

!had sooner

thà... hơn, thích hơn

!least said soonest mended

(xem) least

!no sooner said than done

nói xong là làm ngay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.