Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scouter




danh từ
kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)



scouter
['skɑʊtər]
danh từ
kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.