Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pup




pup
[pʌp]
danh từ
chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
a conceited pup
anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
in pup
có mang, có chửa (chó cái)
to sell somebody a pup
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
ngoại động từ
đẻ (chó con..)


/pʌp/

danh từ
chó con !a conceited pup
anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo !in pup
có mang, có chửa (chó cái) !to sell somebody a pup
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)

ngoại động từ
đẻ (chó con)
đẻ (chó cái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.