Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panic



/'pænik/

danh từ

(thực vật học) cây tắc

tính từ

sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi

tính từ

hoảng sợ, hoang mang sợ hãi

ngoại động từ

làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.