Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drill



/dril/

danh từ

(kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan

(động vật học) ốc khoan

động từ

khoan

danh từ

(quân sự) sự tập luyện

(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên

động từ

rèn luyện, luyện tập

    to drill in grammar rèn luyện về môn ngữ pháp

    to drill troops tập luyện cho quân đội

danh từ

luống (để gieo hạt)

máy gieo và lấp hạt

ngoại động từ

gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống

danh từ

(động vật học) khỉ mặt xanh

vải thô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.