Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camp



/kæmp/

danh từ

trại, chỗ cắm trại, hạ trại

(quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại

đời sông quân đội

phe phái

    to belong to different political camps thuộc các phái chính trị khác nhau

    the socialist camp phe xã hội chủ nghĩa

    in the same camp cùng một phe

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)

động từ

đóng trại, cắm trại, hạ trại

    to go camping đi cắm trại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "camp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.