Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canopy





canopy
['kænəpi]
danh từ
màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)
vòm
the canopy of the heavens
vòm trời
a canopy of leaves
vòm lá
(kiến trúc) mái che
vòm kính che buồng lái (máy bay)
(hàng không) tán dù
under the canopy
trên trái đất này, trên thế gian này
what under the canony does he want?
nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?
ngoại động từ
che bằng màn, che bằng trướng


/'kænəpi/

danh từ
màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)
vòm
the canopy of the heavens vòm trời
a canopy of leaves vòm lá
(kiến trúc) mái che
vòm kính che buồng lái (máy bay)
(hàng không) tán dù !under the canopy
trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want?
nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?

ngoại động từ
che bằng màn, che bằng trướng

Related search result for "canopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.