Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boy



/bɔi/

danh từ

con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)

học trò trai, học sinh nam

người đầy tớ trai

(thân mật) bạn thân

    my boy bạn tri kỷ của tôi

người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên

(the boy) (từ lóng) rượu sâm banh

    the bottle of the boy một chai sâm banh

!big boy

(thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm

(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác

!fly boy

người lái máy bay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.