History Search
- drive
- entomotomy
- grouper
- labial
- senseless
- rigger brush
- ngang dọc
- cankerworm
- line of force
- cicatrization
- gendarmery
- chồi gốc
- allis
- diaglyph
- sailboat
- reality
- oxtongue
- arteriography
- atomic number 106
- wicket-keeper
- impossibly
- technology administration
- amphidiploid
- gian nịnh
- desulfurize
- atomic number 59
- e
- emergency landing
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drive 
/draiv/
danh từ
cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
to go for a drive đi chơi bằng xe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu
sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực
to have plenty of drive có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)
đợt vận động, đợt phát động
a drive to raise funds đợt vận động gây quỹ
an emulation drive đợt phát động thi đua
cuộc chạy đua
armanents drive cuộc chạy đua vũ trang
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt
(ngành mỏ) đường hầm ngang
(vật lý) sự truyền, sự truyền động
belt drive sự truyền động bằng curoa
gear drive sự truyền động bằng bánh răng
ngoại động từ, drove, driven
dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi
to drive somebody into a corner dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
to drive a cow to the field đánh bò ra đồng
to drive the game lùa thú săn
to drive the enemy out of the country đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước
to drive a hoop đánh vòng
đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)
to drive a district chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)
lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi
to drive someone to a place lái xe đưa ai đến nơi nào
dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho
to be driven by circumstances to do something bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì
to drive someone to despair dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses làm cho ai phát điên lên
bắt làm cật lực, bắt làm quá sức
to be hard driven bị bắt làm quá sức
cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)
to be driven ashore bị đánh giạt vào bờ
đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)
to drive a nail home đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)
làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)
a dynamo driven by a turbine máy phát điện chạy bằng tuabin
to drive a pen đưa quản bút (chạy trên giấy), viết
dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)
to drive a bargain dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán
to drive a roaring trade mua bán thịnh vượng
hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)
nội động từ
cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...
to drive too fast lái (xe) nhanh quá
đi xe; chạy (xe)
to drive round the lake đi xe quanh hồ
the carriage drives up to the gate xe ngựa chạy lên đến tận cổng
(thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu
bị cuốn đi, bị trôi giạt
the ship drives before the storm con tàu bị bão làm trôi giạt
clouds drive before the wind mây bị gió cuốn đi
lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh
the rain drives against the window-panes mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ
( at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)
( at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn
what is he driving at? hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
( at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại
!to drive along
đuổi, xua đuổi
đi xe, lái xe, cho xe chạy
to drive along at 60km an hour lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
!to drive away
đuổi đi, xua đuổi
ra đi bằng xe
khởi động (ô tô)
( at) rán sức, cật lực
to drive away at one's work rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
!to drive back
đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
lái xe đưa (ai) về
trở về bằng xe, trở lại bằng xe
!to drive down
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)
bắt (máy bay hạ cánh)
đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)
I shall drive down for the Sunday tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
!to drive in
đóng vào
to drive in a nail đóng một cái đinh
đánh xe đưa (ai)
lái xe vào, đánh xe vào
!to drive on
lôi kéo, kéo đi
lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp
!to drive out
đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi
hất cẳng
đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra
!to drive through
dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua
to drive one's sword through someone's body đâm gươm xuyên qua người ai
lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)
!to drive up
kéo lên, lôi lên
chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
a carriage drove up to the door chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drive"
|
|