Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clink


/kliɳk/

danh từ

(từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim

    to be in clink bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim

danh từ (chỉ dung số ít)

tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)

(đùa cợt) đồng xu đồng

ngoại động từ

làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng

    to clink one's money in one's pocket xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng

    to clink glasses chạm cốc

nội động từ

kêu leng keng; kêu xủng xẻng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.