Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinker




clinker
['kliηkə]
danh từ
gạch nung già
tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
(từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
(từ lóng) sai lầm; thất bại
clinker-built
(nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc tấm kim loại xếp lên nhau


/'kliɳkə/

danh từ
gạch nung già
tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke

danh từ
(từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
(từ lóng) sai lầm; thất bại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.