tierce
tierce | [tiəs] | | Cách viết khác: | | terce |  | [tə:s] |  | danh từ | |  | thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt) | |  | (đánh bài) bộ ba con liên tiếp | |  | thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít) | |  | (âm nhạc) quãng ba; âm ba |
/tiəs/ (terce) /tə:s/
danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
|
|