Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reject





reject
['ri:dʒekt]
danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
export rejects
những hàng xuất khẩu bị loại bỏ (hư hoặc không đạt yêu cầu)
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
rejects from an officers' training course
những người bị loại ra khỏi lớp huấn luyện sĩ quan
[ri'dʒekt]
ngoại động từ
không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ (ai/cái gì)
to reject someone's demand
bác bỏ yêu cầu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)
reject over-ripe fruit
loại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..)
hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương (ai/cái gì) thích đáng
the child was rejected by its parents
đứa bé bị bố mẹ hắt hủi
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra



gạt bỏ, bác bỏ

/'ri:dʤekt/

danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
(thương nghiệp) phế phẩm

ngoại động từ
không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
to reject someone's demand bác bỏ yêu câu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reject"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.